Trong bối cảnh xã hội hiện đại, việc các cặp vợ chồng chủ động lập văn bản thỏa thuận về tài sản không còn là điều xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để thỏa thuận đó có giá trị, được pháp luật công nhận và trở thành một bằng chứng vững chắc khi cần thiết? Vi bằng, được lập bởi Thừa phát lại, chính là câu trả lời.
Bài viết này, với sự tư vấn chuyên môn từ các Thừa phát lại giàu kinh nghiệm tại Văn phòng Thừa phát lại Đông Hà Nội, sẽ giúp bạn giải đáp toàn bộ những thắc mắc đó.
Trước khi tìm hiểu về vi bằng, chúng ta cần nắm vững những khái niệm cơ bản nhất về tài sản theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Việc phân định rõ ràng đâu là tài sản chung, đâu là tài sản riêng chính là tiền đề để có những thỏa thuận đúng đắn.
1.1. Tài sản chung của vợ chồng là gì?
Hiểu một cách đơn giản, tài sản chung là những gì hai vợ chồng cùng nhau tạo dựng, vun đắp trong suốt thời kỳ hôn nhân. Cụ thể, Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định tài sản chung bao gồm:
Tài sản do vợ, chồng tạo ra: Tiền lương, tiền công, thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh doanh của cả hai.
Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng: Ví dụ, bạn có một căn nhà là tài sản riêng trước hôn nhân, nhưng trong thời kỳ hôn nhân, tiền cho thuê căn nhà đó được coi là tài sản chung.
Tài sản được thừa kế chung, được tặng cho chung: Bố mẹ hai bên cho chung vợ chồng một mảnh đất, một khoản tiền...
Tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung: Ví dụ, chồng dùng tiền riêng của mình mua một chiếc ô tô nhưng sau đó thỏa thuận với vợ rằng đây là tài sản chung của gia đình.
Quyền sử dụng đất mà vợ, chồng có được sau khi kết hôn là tài sản chung, trừ trường hợp được thừa kế riêng, tặng cho riêng hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng.
Nguyên tắc quan trọng: Khi có tranh chấp mà không có căn cứ chứng minh một tài sản nào đó là tài sản riêng của một bên, thì tài sản đó được coi là tài sản chung.
1.2. Thế nào là tài sản riêng của vợ, chồng?
Tài sản riêng là những tài sản thuộc sở hữu của riêng vợ hoặc chồng, không bị "hòa tan" vào khối tài sản chung. Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng bao gồm:
Tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn.
Tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân.
Tài sản được chia riêng cho vợ, chồng từ tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân.
Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ, chồng (trang sức, quần áo...).
Tài sản hình thành từ tài sản riêng (ví dụ: dùng tiền riêng của mình để mua cổ phiếu, thì cổ phiếu đó và cổ tức phát sinh từ đó vẫn là tài sản riêng, trừ khi có thỏa thuận khác).
Vợ, chồng có toàn quyền chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản riêng của mình mà không cần sự đồng ý của người kia, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
2.1. Vi Bằng là gì?
Theo định nghĩa tại Nghị định 08/2020/NĐ-CP, Vi bằng là văn bản ghi nhận sự kiện, hành vi có thật do Thừa phát lại trực tiếp chứng kiến và lập theo yêu cầu của cá nhân, cơ quan, tổ chức.
Bạn có thể hình dung Thừa phát lại như một "người chụp ảnh" chuyên nghiệp và hợp pháp. Họ sẽ có mặt tại đúng thời điểm, đúng địa điểm để ghi lại một cách khách quan, trung thực những gì đang diễn ra bằng văn bản, hình ảnh, video... và "đóng dấu" tính xác thực cho những ghi nhận đó.
2.2. Giá trị pháp lý của Vi bằng - Đừng nhầm lẫn với văn bản công chứng!
Đây là điểm cực kỳ quan trọng mà nhiều người hay hiểu sai.
Vi bằng LÀ MỘT NGUỒN CHỨNG CỨ: Giá trị cốt lõi của vi bằng là làm chứng cứ. Khi có tranh chấp xảy ra, Tòa án sẽ xem xét vi bằng như một nguồn chứng cứ tin cậy để giải quyết vụ việc.
Vi bằng KHÔNG THAY THẾ văn bản công chứng, chứng thực: Vi bằng không xác nhận tính hợp pháp của một giao dịch (ví dụ: không thể thay thế hợp đồng mua bán nhà đất đã được công chứng). Nó chỉ đơn thuần ghi nhận "sự việc đã diễn ra như thế nào".
Ví dụ: Hai vợ chồng thỏa thuận miệng về việc chia một khoản tiền tiết kiệm. Thỏa thuận này không được công chứng. Nhưng nếu hai người cùng đến Văn phòng Thừa phát lại để lập vi bằng ghi nhận lại sự kiện: "Vào hồi 10h ngày..., tại địa chỉ..., anh A đã tự nguyện giao cho chị B số tiền 500 triệu đồng. Chị B đã nhận đủ tiền. Hai bên xác nhận đây là tiền chia từ tài sản chung...", thì vi bằng này chính là bằng chứng sắt đá chứng minh việc giao nhận tiền đã diễn ra.
Vậy, chúng ta có thể vận dụng vi bằng vào những trường hợp nào trong đời sống hôn nhân?
3.1. Trước hôn nhân - Minh bạch từ điểm xuất phát
Lập vi bằng ghi nhận tài sản riêng trước hôn nhân: Bạn có nhà, xe, các khoản đầu tư... trước khi kết hôn. Lập vi bằng kiểm kê, ghi nhận hiện trạng các tài sản này sẽ là bằng chứng không thể chối cãi để xác định đây là tài sản riêng, tránh tranh chấp sau này.
3.2. Trong thời kỳ hôn nhân - Xây dựng "hàng rào" pháp lý an toàn
Đây là giai đoạn vi bằng phát huy tác dụng mạnh mẽ nhất:
Vi bằng ghi nhận thỏa thuận chia tài sản chung: Vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân hoàn toàn có quyền thỏa thuận chia một phần hoặc toàn bộ tài sản chung. Vi bằng sẽ ghi nhận lại sự tự nguyện, nội dung thỏa thuận, việc giao nhận tài sản... để đảm bảo thỏa thuận được tôn trọng.
Vi bằng ghi nhận việc tặng cho tài sản: Chồng dùng tài sản riêng của mình tặng cho vợ một chiếc xe hơi. Lập vi bằng ghi nhận sự kiện này để khẳng định quyền sở hữu riêng của người vợ đối với chiếc xe.
Vi bằng ghi nhận việc nhập tài sản riêng vào tài sản chung: Bố mẹ vợ cho riêng người vợ một mảnh đất, sau đó hai vợ chồng thống nhất đây là tài sản chung để cùng xây nhà. Vi bằng ghi nhận sự thỏa thuận này sẽ bảo vệ quyền lợi của cả hai.
Vi bằng ghi nhận các khoản nợ chung, nợ riêng: Ghi nhận việc một trong hai bên vay tiền của người khác cho mục đích cá nhân hoặc mục đích chung của gia đình, làm cơ sở để xác định trách nhiệm trả nợ.
Vi bằng ghi nhận việc đầu tư, góp vốn kinh doanh: Ghi nhận việc vợ/chồng dùng tiền chung hay tiền riêng để góp vốn kinh doanh, làm căn cứ phân chia lợi nhuận và rủi ro.
3.3. Khi ly hôn - Cơ sở vững chắc để Tòa án giải quyết
Vi bằng ghi nhận thỏa thuận phân chia tài sản khi ly hôn: Trước khi ra Tòa, hai bên đã có thể tự thỏa thuận về việc phân chia nhà cửa, xe cộ, các khoản nợ... Lập vi bằng ghi nhận lại toàn bộ nội dung thỏa thuận này sẽ giúp quá trình giải quyết tại Tòa án diễn ra nhanh chóng, thuận lợi hơn rất nhiều. Tòa án sẽ dựa vào chứng cứ là vi bằng này để ra phán quyết công nhận sự thỏa thuận của các đương sự.
Vi bằng ghi nhận hiện trạng tài sản đang tranh chấp: Ghi nhận hiện trạng một căn nhà, một cơ sở kinh doanh... tại thời điểm ly hôn để tránh việc một bên tẩu tán, thay đổi, làm hư hỏng tài sản.
Việc lập vi bằng không hề phức tạp nếu bạn tìm đến một văn phòng Thừa phát lại uy tín. Tại Văn phòng Thừa phát lại Đông Hà Nội, chúng tôi đảm bảo một quy trình chuyên nghiệp, nhanh chóng và bảo mật:
Bước 1: Liên hệ và Tư vấn: Bạn chỉ cần liên hệ qua hotline hoặc đến trực tiếp văn phòng. Các chuyên viên pháp lý và Thừa phát lại sẽ lắng nghe yêu cầu, tư vấn cụ thể về giá trị của vi bằng trong trường hợp của bạn và báo chi phí lập vi bằng (chi phí này do người yêu cầu và văn phòng tự thỏa thuận).
Bước 2: Ký kết Thỏa thuận Lập vi bằng: Hai bên sẽ ký thỏa thuận, trong đó ghi rõ nội dung cần ghi nhận, thời gian, địa điểm và chi phí.
Bước 3: Thừa phát lại trực tiếp ghi nhận sự kiện, hành vi: Thừa phát lại sẽ có mặt đúng hẹn để chứng kiến và tiến hành ghi nhận sự việc bằng các phương tiện nghiệp vụ cần thiết (ghi âm, chụp ảnh, quay phim...).
Bước 4: Hoàn thiện và Đăng ký Vi bằng: Sau khi ghi nhận, Thừa phát lại sẽ hoàn thiện vi bằng và thực hiện thủ tục đăng ký tại Sở Tư pháp theo quy định. Quá trình này thường mất khoảng 03 ngày làm việc.
Bước 5: Trả kết quả: Bạn sẽ nhận được vi bằng (bản chính) và các tài liệu kèm theo. Vi bằng của bạn lúc này đã có giá trị chứng cứ.
Hỏi: Lập vi bằng thỏa thuận tài sản có thay thế cho việc ký hợp đồng công chứng không?
Đáp: Không. Như đã phân tích, đây là hai thủ tục khác nhau. Đối với các giao dịch mà pháp luật yêu cầu phải công chứng (như mua bán, tặng cho nhà đất), bạn vẫn phải thực hiện thủ tục công chứng. Vi bằng có thể được lập để ghi nhận thêm việc giao nhận tiền, hiện trạng tài sản tại thời điểm giao dịch... để làm chứng cứ bổ sung.
Hỏi: Chi phí lập vi bằng có đắt không?
Đáp: Chi phí lập vi bằng được xác định dựa trên sự thỏa thuận giữa bạn và Văn phòng Thừa phát lại, tùy thuộc vào tính chất phức tạp của công việc, thời gian và địa điểm thực hiện. So với những rủi ro và chi phí tranh tụng tốn kém sau này, thì chi phí lập vi bằng là một khoản đầu tư hoàn toàn xứng đáng.
Hỏi: Tại sao tôi nên chọn Văn phòng Thừa phát lại Đông Hà Nội?
Đáp: Với đội ngũ Thừa phát lại và chuyên viên pháp lý được đào tạo bài bản, am hiểu sâu sắc pháp luật về hôn nhân gia đình và có nhiều kinh nghiệm thực tiễn, Văn phòng Thừa phát lại Đông Hà Nội cam kết mang đến cho bạn dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp, tận tâm và hiệu quả nhất. Chúng tôi luôn đặt lợi ích và sự an toàn pháp lý của khách hàng lên hàng đầu.
Trong hành trình hôn nhân, tình yêu là nền tảng nhưng sự minh bạch về tài chính và tài sản là chất liệu để xây dựng nên một cuộc sống vững bền. Đừng để những tranh chấp về tài sản làm tổn hại đến tình cảm và tương lai của bạn. Việc chủ động lập vi bằng để ghi nhận các thỏa thuận về tài sản không phải là sự tính toán, mà là một hành động văn minh, thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau và tầm nhìn xa của những người trưởng thành. Nó là "tấm khiên" pháp lý bảo vệ công sức, mồ hôi và nước mắt của bạn trong suốt quá trình tạo dựng tài sản.
Nếu bạn đang có bất kỳ băn khoăn nào về việc phân chia tài sản, thỏa thuận tài sản trước, trong hoặc sau hôn nhân, đừng ngần ngại.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí:
VĂN PHÒNG THỪA PHÁT LẠI ĐÔNG HÀ NỘI
Địa chỉ: Số 5, Đường Núi Đôi, Xã Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội.
Đại diện: Ông Triệu Việt Thắng
Điện thoại liên hệ: 0393739999 - 0945055550
Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn trên con đường bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình.